bà con xa không bằng láng giềng gần. tell me who's your friend and i'll tell you who you are. Last Update: 2014-10-22. Usage Frequency: 1. Quality: tôi không nghĩ chúng ta là láng giềng gần. well, you see, i had no idea we were next-door neighbours. Last Update: 2016-10-27. Usage Frequency: 1. Hello!Let me introduce my self, I am teacher Lanz. In 2014, I took up my Bachelor of science in Relegious Education at S Đọc chương Chương 26: Bà con xa không bằng láng giềng gần truyện Cuộc Sống Hạnh Phúc Ở Nông TrườngVợ ông Thái Thụ là bà Nguyễn Ngọc Mai, chỉ nhỏ hơn chồng hai tuổi. Nghe con dâu còn móc méo hai đứa cháu bà con xa không bằng láng giềng gần tiếng Trung là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng bà con xa không bằng láng giềng gần trong tiếng Trung . Chính sách "Con đường Tơ lụa", khởi xướng từ mùa thu năm 2013 và được đẩy mạnh trong suốt năm 2014, cũng nổi lên song song với chuyển biến ngoại giao tập trung vào các nước láng giềng của Trung Quốc. Có bạn ở xa có vui không? Đây là thái độ của bậc hiền triết Khổng Tử đối với bạn bè, chỉ cần là […] Từ lâu, ông bà ta đã đưa ra lời khuyên về cách hòa thuận với bà con lối xóm, ai không nên kết thân, chúng ta cùng tìm hiểu qua bài viết nhé. IzvxC. Phép dịch "bà con gần" thành Tiếng Anh cognate là bản dịch của "bà con gần" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu 5 Một người bà con gần chết đi ↔ 5 Death of close family member 5 Một người bà con gần chết đi 5 Death of close family member Loài bà con gần khác bao gồm nhàn mỏ vàng và nhàn Peru, cả hai từ Nam Mỹ. Other close relatives include the yellow-billed tern and Peruvian tern, both from South America. Họ vẫn là những người bà con gần gũi They're still our closest genetic kin. Chúng tôi đã thử toàn bộ bà con gần của chúng tôi và Deacon là người duy nhất. We tried all of our close relatives and Deacon is the only one. Là bà con gần, Giăng hẳn đã biết Chúa Giê-su là công bình và vì thế không cần phải ăn năn. As a close relative, John must have known that Jesus was righteous and therefore in no need of repentance. Ông đến cổng thành, nơi các trưởng lão thường gặp nhau, và chờ cho đến khi người bà con gần nhất đi qua. He went to the city gate, where the city elders usually met, and waited until the man who was a closer relative passed by. Ông đến cổng thành, nơi những trưởng lão thường gặp nhau, và chờ cho đến khi người bà con gần nhất đi qua. He went to the city gate, where the city elders usually met, and waited until the man who was a closer relative passed by. Chẳng hạn nơi sách Lê-vi Ký 186-20, có liệt kê danh sách những quan hệ cần ngăn cấm giữa những “người bà con gần”. For example, at Leviticus 186-20, we find a list of prohibited relations involving a “close fleshly relative.” Theo sách Archaeologia Graeca, “không có một tội nhân khét tiếng nào, hoặc bà con [gần] với y được phép thi thố tài năng”. According to Archaeologia Graeca, “no person that was himself a notorious criminal, or [closely] related to any such, was permitted to contend.” Sau khi người bà con gần nhất của Ê-li-mê-léc từ chối giúp Na-ô-mi, Bô-ô cưới Ru-tơ làm vợ. After a closer relative of Elimelech declined to help Naomi, Boaz took Ruth as his wife. Trách nhiệm chăm sóc những người bị bệnh kinh niên trước nhất thuộc về những người thân trong gia đình và những người bà con gần. The responsibility for the care of the chronically ill should fall primarily on family members and close relatives. Edward có quan hệ bà con gần với các vị quân chủ châu Âu khác và do đó được mang danh hiệu "bác của châu Âu". Edward was related to nearly every other European monarch, and came to be known as the "uncle of Europe". Gấu trúc đỏ hiện không có loài bà con gần nào còn sống, tổ tiên gần nhất của chúng, Parailurus, cũng sống cách nay đã 3-4 triệu năm. Red pandas have no close living relatives, and their nearest fossil ancestors, Parailurus, lived 3-4 million years ago. J. monesi đôi khi được gọi là pacarana khổng lồ, đặt theo loài bà con gần nhất còn sống của nó pacarana Dinomys branickii trong họ Dinomyidae. J. monesi is sometimes called the giant pacarana, after its closest living relative, the pacarana Dinomys branickii in the family Dinomyidae. Tuy nhiên, loài bà con gần với nó Vanessa kershawi, đôi khi được coi là một phân loài có phạm vi phân bố hơn một nửa lục địa. However, its close relative, the Australian painted lady V. kershawi, sometimes considered a subspecies ranges over half the continent. Ông chào đời tại công quốc Saxon thuộc Saxe-Coburg-Saalfeld, trong một gia đình quý tộc có quan hệ bà con gần với các hoàng tộc châu Âu. He was born in the Saxon duchy of Saxe-Coburg-Saalfeld, to a family connected to many of Europe's ruling monarchs. Khi ý thức về các luật di truyền và tránh kết hôn với bà con gần, chúng ta sẽ tránh được sự nguy hiểm truyền lại cho con cái một số khuyết tật. By being conscious of genetic laws and not marrying a close relative, we avoid the danger of passing on to our children certain defects. Theo “bổn-phận của anh em chồng”, một góa phụ phải kết hôn với người bà con gần nhất của người chồng quá cố để có con trai nối dõi và thừa kế sản nghiệp cho chồng. Through “brother-in-law marriage,” a widow was to marry her deceased husband’s next of kin so that a son born to them might carry on the inheritance. Trong khi người ta vẫn liên lạc với bà con xa gần, họ không có bổn phận gì nhiều với những người bà con này. While contact is kept up with more-distant relatives, duties toward these are limited. Dù được tạm trú nhờ một người bà con ở gần đó, nhưng câu chuyện này đến đây chưa hết. A relative living nearby was able to take them in, but that did not end the story. Khi bệnh tình nguy kịch, các trưởng lão có thể xét là nên cử người thay phiên nhau túc trực 24 giờ tại bệnh viện, tốt nhất là một trưởng lão cùng với cha mẹ của bệnh nhân hoặc một người bà con gần. When there is a crisis, elders may consider it advisable to arrange a 24- hour watch at the hospital, preferably by an elder with the patient’s parent or another close family member. 12 Thật sự ta là người có quyền chuộc lại,+ nhưng một người bà con khác gần hơn ta cũng có quyền ấy. 12 While it is true that I am a repurchaser,+ there is a repurchaser more closely related than I am. Anh em của người đã khuất được quyền ưu tiên kết hôn với người góa phụ, rồi mới đến người bà con nam gần nhất. The right to marry such a widow was evidently extended first to the deceased man’s brothers and then to the nearest male relatives, as was the right to inheritance. —Num. Ông đề cập đến Guido Cavalcanti là "người bạn đầu tiên của tôi", em gái của mình như một "cô nương trẻ và cao thượng..." là "người có quan hệ bà con thân thuộc", anh trai Beatrice tương tự như một "người bà con gần gũi với cô nương của tôi". He refers to Guido Cavalcanti as "the first of my friends", to his own sister as "a young and noble lady... who was related to me by the closest consanguinity", to Beatrice's brother similarly as one who "was so linked in consanguinity to the glorious lady that no-one was closer to her". Có thể là các chi phái Ép-ra-im và Ma-na-se được chừa ra ở đây vì hai chi phái này là đại diện chính cho vương quốc phía bắc và vì là con cháu của hai con của Giô-sép, họ là bà con gần nhất trong số mười chi phái. Likely, the tribes of Ephraim and Manasseh are singled out here because they are the main representatives of the northern kingdom and, as descendants of Joseph’s two sons, they are the most closely related of the ten tribes. Translation API About MyMemory Human contributions From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories. Add a translation Vietnamese English Info Vietnamese bán anh em xa mua láng giềng gần English better a neighbor near than a brother far off Last Update 2010-12-06 Usage Frequency 2 Quality Vietnamese bà con xa không bằng láng giềng gần English a stranger nearby is better than a far-away relative Last Update 2015-01-15 Usage Frequency 4 Quality Vietnamese tôi không nghĩ chúng ta là láng giềng gần. English well, you see, i had no idea we were next-door neighbours. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese ngài cũng phán với người mời ngài rằng khi ngươi đãi bữa trưa hoặc bữa tối, đừng mời bạn hữu, anh em, bà con và láng giềng giàu, e rằng họ cũng mời lại mà trả cho ngươi chăng. English then said he also to him that bade him, when thou makest a dinner or a supper, call not thy friends, nor thy brethren, neither thy kinsmen, nor thy rich neighbours; lest they also bid thee again, and a recompence be made thee. Last Update 2012-05-06 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese chưa có ai từng tận mắt nhìn thấy chúng, và cũng chẳng ai có khả năng làm được điều này, bởi mỗi thế giới trong số những thế giới nhỏ này, cách láng giềng gần nhất của nó bằng khoảng cách từ trái Đất tới thổ tinh. English no one has ever seen it before, nor could they because each one of these little worlds is as far from its nearest neighbor as earth is from saturn. Last Update 2016-10-27 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese chớ lìa bạn mình, hay là bạn của cha mình; trong ngày hoạn nạn chớ đi đến nhà anh em mình một người xóm giềng gần còn hơn anh em xa. English thine own friend, and thy father's friend, forsake not; neither go into thy brother's house in the day of thy calamity for better is a neighbour that is near than a brother far off. Last Update 2012-05-06 Usage Frequency 1 Quality Vietnamese mà nói rằng cứ theo quyền chúng ta có chuộc lại anh em chúng ta, là người giu-đa, mà đã bị bán cho các dân tộc, và các ngươi lại muốn bán anh em mình sao? chớ thì họ sẽ bị bán cho chúng ta sao? chúng bèn làm thinh chẳng biết nói chi nữa. English and i said unto them, we after our ability have redeemed our brethren the jews, which were sold unto the heathen; and will ye even sell your brethren? or shall they be sold unto us? then held they their peace, and found nothing to answer. Last Update 2012-05-06 Usage Frequency 1 Quality Get a better translation with 7,316,503,499 human contributions Users are now asking for help We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK Phép dịch "xà ngang" thành Tiếng Anh collar-beam, cross-beam, girder là các bản dịch hàng đầu của "xà ngang" thành Tiếng Anh. Câu dịch mẫu Và tụi con nghĩ anh ta sẽ lại sút vào xà ngang, nhưng không. ↔ And we thought he was gonna boot it over the bar again, but he didn't. collar-beam cross-beam horizontal bar stringer transverse traverse Và tụi con nghĩ anh ta sẽ lại sút vào xà ngang, nhưng không. And we thought he was gonna boot it over the bar again, but he didn't. Và rồi thủ môn chạy tới trước. và tụi con nghĩ anh ta sẽ sút vào xà ngang. And then the goalie's coming forward and we think he's gonna boot it over the bar. Các cột dọc, xà ngang của cầu môn phải được sơn màu trắng. The underwater parts, including the propulsion units, are painted white. Bóng chạm xà ngang. was the beam Lưới làm bằng sợi đay, cây gai dầu hoặc nylon được gắn vào mặt sau của trụ khung thành và xà ngang. Nets made of hemp, jute or nylon are attached to the back of the goalposts and crossbar. Gavin Peacock có một cơ hội tốt để mở tỉ số phút 45 khi cú sút nửa volley của ông đi đúng xà ngang. Gavin Peacock had the best chance of the opening 45 minutes when his half-volley hit the crossbar. Mái nhà gồm xà ngang và cây sậy, đặt trên xà chính, người ta phủ lên đó đất sét hoặc lợp ngói Mác 21-5. Mark 21-5 The interior floors were paved, often covered with woven mats. Cái cửa trước hai cánh này này cùng thanh xà ngang với ba chiếc đèn tất cả đều đã được tống vào đống rác. This double front door here with the three- light transom, that was headed to the landfill. Cái cửa trước hai cánh này này cùng thanh xà ngang với ba chiếc đèn tất cả đều đã được tống vào đống rác. This double front door here with the three-light transom, that was headed to the landfill. Bốn bức tường lắp gương phủ kín, và ba phía tường có thanh xà ngang như hay thấy trong phòng tập múa ba-lê. All four walls are completely covered by full-length mirrors, and three have railings like you see ballerinas using. HLV Harry Redknapp rất vui vẻ ngay cả khi Gareth Bale đưa bóng dội xà ngang và bỏ lỡ một vài cơ hội tuyệt vời . Manager Harry Redknapp was upbeat even though his side hit the bar through Gareth Bale and wasted several excellent chances . Khung thành rugby có hình chữ H, gồm hai cột cách nhau 5,6 mét 6,1 yd, được nối bằng một xà ngang cách 3 mét 3,3 yd so với mặt đất. Rugby goalposts are H-shaped, and consist of two poles, metres yd apart, connected by a horizontal crossbar 3 metres yd above the ground. Trong suốt sự nghiệp của mình, Roberto Baggio đã có hai lần sút bóng trúng xà ngang, bóng bật xuống, nảy qua thủ môn và vượt qua vạch vôi thành bàn. During his career, Italian striker Roberto Baggio had two occurrences where his shot hit the upper bar, bounced downwards, rebounded off the keeper and passed the goal line for a goal. Crawley thất bại 1–0 trước sự chứng kiến của 9,000 cổ động viên Crawley và không thể có một trận hòa khi phút thứ 93, cú đánh đầu của Richard Brodie bóng đập trúng xà ngang. Crawley lost the game 1–0 in front of 9,000 Crawley fans and were denied a draw in the 93rd minute when Richard Brodie's header hit the bar. Anh ta leo lên một cái cây nhỏ kế cây Redwood khổng lồ này, và anh ta nhảy qua, dùng tay bám vào một nhành và treo lủng lẳng, như bám thanh xà ngang. He climbed up a small tree next to this giant Redwood, and then he leaped through space and grabbed a branch with his hands, and ended up hanging, like catching a bar of a trapeze. Bayern sau đó có nhiều cơ hội gia tăng cách biệt khi Mehmet Scholl đưa bóng trúng cột dọc còn Carsten Jancker tìm tới xà ngang, và khiến Peter Schmeichel phải ra vào vất vả. Bayern then had the chance to extend their lead with Mehmet Scholl hitting the post and Carsten Jancker the crossbar, forcing Peter Schmeichel to make numerous saves. Cả thần và mãng xà đều ngang tài ngang sức trong trận chiến ác liệt đó. They were well matched, serpent and god, in that furious fight. Có nghĩa là chúng có thể dùng để biểu diễn, cũng như chúng có cố gắng trở thành trung gian trước sân khấu, cột chống, sàn phẳng, sân khấu, xà ngang, bạn có thể kể thêm. That meant that they were able to perform, as long as they had labor they were able to go between proscenium, thrust, flat floor, arena, traverse, you name it. Trong hiệp một cả hai đội đều có cơ hội, cú sút của Jack bên phía Lincoln đưa bóng vượt qua xà ngang và Andre Gray của Burnley sút trúng đích, nhưng được bắt gọn bởi thủ môn Paul của Lincoln, Paul Farman. In the first half, both rams had chances with Lincoln's Jack Muldoon shooting over the crossbar and Burnley's Andre Gray getting a shot on target but it was saved by Lincoln goalkeeper Paul Farman. Một bàn thắng được ghi khi bóng đi hoàn toàn qua đường cầu môn ở hai đường biên ngang của sân bóng, nằm giữa hai cột dọc được đặt thẳng đứng cách nhau 7,32 m 24 feet và nằm dưới một xà ngang cao 2,44 m 8 feet. A goal is scored when the ball passes completely over a goal line at each end of the field of play between two centrally positioned upright goal posts 24 feet m apart and underneath a horizontal crossbar at a height of 8 feet m — this frame is also referred to as a goal. Như vậy, ai đi ngang qua xà lim của tôi cũng có thể thấy, tôi quỳ xuống mỗi ngày ba lần và cầu nguyện lớn tiếng, ghi nhớ Đa-ni-ên, người mà Kinh Thánh nói đến.... So, open to the view of any who might pass my cell, I knelt in my cell three times a day and prayed aloud, keeping in mind Daniel, of whom the Bible speaks. . . . Để đi từ phòng này sang phòng kia, chúng tôi phải đi ngang qua một khu vực dùng làm nhà kho nơi người nông dân cất đầy máy móc, dụng cụ nông nghiệp cùng đủ loại thịt và xúc xích được treo trên xà nhà. To get from one room to the other, we had to pass through a storage area where the farmer kept his equipment and tools, along with assorted meats and sausages hanging from the rafters. Nên thắt cà vạt gọn gàng. The knot selected should be tied neatly. Gọn gàng hơn thôi. Tighter. Tôi thích mọi thứ gọn gàng. I like things tidy. Tôi đã dặn phải làm gọn gàng. I tell you to make it clean. Hãy thanh sạch, trang nhã, và gọn gàng. Be clean and neat and orderly. Nghe này, chúng ta phải dọn nơi này thật gọn gàng và sạch sẽ. Listen, we got to make this place spick and span. Okay? Chỉ làm việc sạch sẽ gọn gàng. Just get your job done cleanly. “Vâng, tôi cho là bí ngô có thể được cho phép mức độ tóc tai gọn gàng hơn.” “Yes, I suppose pumpkins can be allowed greater latitude in neatness of coiffure.” Bên trong ngôi nhà mọi vật tuy nhỏ nhưng gọn gàng . Inside the house everything was small but tidy . Tất cả đều ăn mặc gọn gàng. All are neatly dressed. Con, người không thể dọn dẹp giường của mình cho gọn gàng ngăn nắp ! You, who can't even make up your own bed to look neat and tidy! Người ăn mặc gọn ghẽ thì gọn gàng, ngay ngắn, chỉnh tề. Something that is well arranged is neat and orderly. Tôi chỉ muốn trông nó gọn gàng. I just want it to look neat. □ Phòng con chẳng bao giờ gọn gàng! □ Your room is always a mess. Giường của ông lúc nào cũng gọn gàng thế này à? Is your bed always so perfectly made? Xếp gọn gàng sau khi giặt xong. Pull into shape after washing. Không thể mong rằng trẻ sẽ gọn gàng trong nhà bếp . Kids cannot be counted on to be neat in the kitchen . Vâng, với sinh học nhân tạo bạn có thể thực hiện vài một số việc khá gọn gàng. Well, with synthetic biology you can do some pretty neat things. Chị bảo đảm là con mình đã tắm và mặc áo quần sạch sẽ, gọn gàng. She makes sure that he is bathed and that his clothes are neat and clean. Nó thật quá gọn gàng. It's all too neat. Khi cả ba chiếc giường đã gọn gàng thì không còn việc gì để làm them nữa. When the three beds were done, there was nothing more to do. Dọn dẹp chỗ này cho gọn gàng, Còn khá nhiều thời gian trước khi nữ hoàng đến đấy. Stack those neatly, plenty of time before the Queen arrives. Có thể nói về cơ bản bạn là một người gọn gàng thái quá. Basically, you're a neat freak. Bạn không có thể tóm tắt Mary đi chơi ít gọn gàng hơn. You couldn't have summed up Mary's little jaunt more neatly.

bà con xa không bằng láng giềng gần tiếng anh